2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 131,915 | 120,904 | 99,314 | 107,807 |
Giá vốn hàng bán | 104,120 | 97,450 | 80,544 | 89,149 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 27,796 | 23,454 | 18,770 | 18,659 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -176 | -475 | -181 |
Chi phí tài chính | - | 106 | 1,135 | 2,532 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 106 | 976 | 2,478 |
Chi phí bán hàng | 5,077 | 3,263 | 4,555 | 4,054 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,938 | 9,994 | 7,233 | 7,910 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 7,509 | 10,267 | 6,322 | 4,344 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,499 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,919 | 9,709 | 6,334 | 6,843 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,823 | 1,627 | 1,522 | 899 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -248 | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 6,344 | 8,082 | - | 5,944 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 6,344 | 8,082 | 4,812 | 5,944 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 927 | 1,233 | 909 | 1,579 |