Công Ty
PPP ( HNX )
17 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 153,662 131,714 117,419 118,878
TÀI SẢN NGẮN HẠN 49,633 54,779 44,996 42,436
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,831 14,168 10,538 10,445
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - 4,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 11,005
Trả trước cho người bán - 4,936 171 143
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 2,152 581 1,490 812
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,736 648 356 1,025
Chi phí trả trước ngắn hạn 457 88 224 90
Thuế GTGT được khấu trừ 3,278 560 12 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 119 836
Tài sản ngắn hạn khác - - - 99
TÀI SẢN DÀI HẠN 104,029 76,935 72,422 76,441
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 251 296 251 251
Tài sản cố định hữu hình 80,821 48,891 51,139 53,679
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,832 18,494 17,136 12,253
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 20,942 21,538 20,161 20,720
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 5,727 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 780 1,122 2,042
Chi phí trả trước dài hạn - 780 1,122 2,042
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 248 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 153,662 131,714 117,419 118,878
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 78,980 57,796 63,142 68,681
Nợ ngắn hạn 55,979 50,441 40,311 18,484
Vay và nợ ngắn hạn 27,397 25,281 18,560 -
Phải trả người bán - - - 17,400
Người mua trả tiền trước - - - 137
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 569 498 128 267
Phải trả công nhân viên 320 - - 467
Chi phí phải trả 138 35 618 205
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 7 173
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 23,001 7,355 22,831 50,198
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,431 1,518
Vay và nợ dài hạn 22,178 5,973 21,400 48,680
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 74,682 73,919 54,277 50,197
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 45,000
Thặng dư vốn cổ phần 2,206 2,206 2,206 2,206
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,088
Quỹ dự phòng tài chính - - - 50
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,414 8,285 4,452 853
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 841 675 515 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015