2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 71,507 | 208,479 | 270,240 | 124,591 |
Giá vốn hàng bán | 64,307 | 178,103 | 194,274 | 83,079 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 7,200 | 30,376 | 75,967 | 41,512 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,506 | -965 |
Chi phí tài chính | - | - | 8,419 | 5,406 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 7,420 | 3,988 |
Chi phí bán hàng | 7,342 | 34,420 | 35,409 | 26,248 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,859 | 12,253 | 16,047 | 12,200 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -14,636 | -23,733 | 17,596 | -1,377 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -14,892 | - | 16,532 | -1,646 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 12 | 16 | 498 | 190 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -14,904 | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -14,904 | -23,914 | 16,034 | -1,837 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -4,432 | 2,971 | 340 |