|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
32,861
|
-45,578
|
-7,509
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-23,898
|
16,532
|
-1,646
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,734
|
4,856
|
-3,361
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
11
|
447
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-99
|
162
|
-12
|
Chi phí lãi vay
|
7,732
|
7,420
|
3,988
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-6,860
|
36,056
|
5,798
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
47,562
|
-57,331
|
14,361
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,067
|
-25,660
|
-21,746
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,426
|
8,032
|
-770
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
995
|
1,121
|
448
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-7,732
|
-7,420
|
-3,988
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,464
|
-377
|
-1,609
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
5,085
|
-1,878
|
-5,040
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-2,062
|
-4,885
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
17
|
206
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
99
|
23
|
12
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-36,259
|
48,221
|
2,382
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
155,156
|
256,947
|
87,488
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-191,414
|
-208,726
|
-85,107
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,687
|
765
|
-10,168
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,414
|
660
|
10,828
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-11
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
264
|
3,101
|
1,414
|
660
|