2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 182,826 | 232,154 | 167,185 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 204,380 | 141,038 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 27,774 | 26,147 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -40 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 7,253 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 6,844 |
Chi phí bán hàng | - | - | 4,446 | 11,758 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 14,334 | 13,888 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 1,891 | -6,713 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | -24,634 | 1,943 | -7,083 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | 87 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 4,611 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | -37,779 | -2,668 | -7,170 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | -37,779 | -2,668 | -7,170 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -8,395 | -593 | -1,593 |