|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,488
|
-1,897
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,943
|
-7,083
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-583
|
-332
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-58
|
-1,028
|
Chi phí lãi vay
|
7,090
|
6,844
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,635
|
2,145
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,821
|
-6,718
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11,108
|
5,420
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,305
|
-1,629
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-358
|
893
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,927
|
-1,854
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-237
|
-153
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,463
|
-2,757
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,528
|
-3,785
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
44
|
1,021
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21
|
7
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,401
|
3,438
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,700
|
90,572
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55,101
|
-87,134
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,623
|
-1,217
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,458
|
2,675
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,082
|
1,458
|