2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,705,345 | 1,480,315 | 1,205,441 | 940,572 |
Giá vốn hàng bán | 1,464,034 | 1,255,976 | 1,024,672 | 792,221 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 241,311 | 224,339 | 180,769 | 148,351 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -8,845 | -7,539 |
Chi phí tài chính | - | - | 9,353 | 8,819 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 8,980 | 8,083 |
Chi phí bán hàng | 81,780 | 70,067 | 58,929 | 55,293 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 71,068 | 68,932 | 55,906 | 45,745 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 96,759 | 87,479 | 66,453 | 47,265 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -1,026 | -1,232 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 105,888 | 95,753 | 71,535 | 51,218 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 20,706 | 18,646 | 14,735 | 10,913 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 213 | -33 | -440 | -175 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 84,969 | 77,139 | 57,240 | 40,480 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3,889 | 5,002 | 3,442 | 3,692 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 81,080 | 72,137 | 53,798 | 36,787 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,240 | 7,966 | 5,469 |