|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,964
|
45,429
|
-15,908
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
95,753
|
71,535
|
51,218
|
Khấu hao tài sản cố định
|
14,771
|
13,154
|
12,493
|
Các khoản dự phòng
|
-2,976
|
-19
|
2,699
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
214
|
232
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,173
|
-203
|
-1,438
|
Chi phí lãi vay
|
10,581
|
8,980
|
8,083
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
115,959
|
93,660
|
73,287
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,182
|
10,034
|
-33,748
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-93,041
|
-63,095
|
-64,429
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8,017
|
28,996
|
32,262
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
652
|
258
|
-758
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,517
|
-8,835
|
-8,023
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,926
|
-12,314
|
-11,462
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-18,493
|
-9,607
|
-9,903
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18,607
|
-10,485
|
-11,342
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
288
|
339
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
73
|
590
|
1,099
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
43,382
|
-8,741
|
6,833
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
440,962
|
319,925
|
281,912
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-382,097
|
-307,197
|
-256,016
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15,483
|
-21,469
|
-19,063
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
27,853
|
27,081
|
-18,979
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
46,771
|
19,687
|
38,660
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
3
|
5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
74,620
|
46,771
|
19,687
|