Công Ty
PVI ( HNX )
30 ()
  -  Công ty cổ phần PVI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Thu phí bảo hiểm gốc - - - -
  Thu phí nhận tái bảo hiểm - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
   Chuyển phí nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Giảm phí Bảo hiểm - - - -
    Giảm phí hoạt động bảo hiểm gốc - - - -
    Giảm phí hoạt động nhận tái bảo hiểm - - - -
   Hoàn phí Bảo hiểm - - - -
    Hoàn phí bảo hiểm gốc - - - -
    Hoàn phí nhận tái bảo hiểm - - - -
   Các khoản giảm trừ khác - - - -
  Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học - - - -
  Thu hoa hồng nhượng tái Bảo Hiểm - 581,060 426,253 171,549
  Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 12,097 148,509 122,014 107,932
   Thu nhận tái bảo hiểm - - - -
   Thu nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Thu khác (giám định, đại lý...) - - - -
  Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
  Chi bồi thường bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm - - - -
  Chi bồi thường nhận tái Bảo Hiểm, trả tiền bảo hiểm - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
   Thu bồi thường nhượng tái Bảo Hiểm - - - -
   Thu đòi người thứ ba bồi hoàn - - - -
   Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% - - - -
  Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại - - - -
  Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn - - - -
  Tăng (giảm) dự phòng bồi thường - - - -
  Số trích dự phòng dao động lớn trong năm - - - -
  Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
   Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc - - - -
    Chi hoa hồng bảo hiểm gốc - - - -
    Chi giám định tổn thất - - - -
    Chi đòi người thứ 3 - - - -
    Chi xử lý hàng bồi thường 100% - - - -
    Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm - - - -
    Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất - - - -
    Chi khác - - - -
   Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm - - - -
    Chi hoa hồng nhận tái bảo hiểm - - - -
    Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm - - - -
    Chi khác - - - -
   Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm - - - -
   Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác - - - -
  Tổng chi trực tiếp hoạt động KDBH - - - -
  Lợi nhuận gộp hoạt động KDBH - - - -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - 497,154 735,243 671,941
  Lơi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm - - - -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi hoạt động tài chính - - - -
   Dự phòng toán học trích lãi từ đầu tư - - - -
   Dự phòng chia lãi - - - -
   Chi khác hoạt động tài chính - - - -
  Lợi nhuận hoạt động tài chính - -655,797 1,542,670 516,615
  Thu nhập hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lợi nhuận hoạt động khác - 898 720 -4,668
  Tổng lợi nhuận kế toán 683,495 714,189 708,456 361,146
  Các khoản điều chỉnh tăng (+/-) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN - - - -
   Lãi mua công trái giáo dục - - - -
   Chia lãi từ vốn góp vào DN khác (đã nộp TTN) - - - -
   Các khoản lợi nhuận khác của TCty CP Bảo Minh - - - -
   Các khoản điều chỉnh tăng lợi nhuận chịu thuế - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế TNDN - - - -
  Dự phòng đảm bảo cân đối - - - -
  Lợi nhuận chịu thuế TNDN - - - -
  Thuế TNDN phải nộp+D173 - 159,381 132,202 115,436
  Thuế TNDN hoãn lại phải trả - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết - - -153 8,374
  Lợi nhuận sau thuế TNDN 541,317 573,643 576,254 245,709
  Lãi trên cổ phiếu 2,072 2,232 2,548 1,109
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015