Công Ty
PVI ( HNX )
30 ()
  -  Công ty cổ phần PVI
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,645,113 19,712 707,010 228,650
     Lợi nhuận trước thuế - - - -
     Điều chỉnh cho các khoản - - - -
    Khấu hao TSCĐ - - - -
    Các khoản dự phòng - 297,836 -739,569 -
    Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5,050 11,539 11,749 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -471,044 -927,313 -989,550 -
    Chi phí lãi vay 11,484 11,479 34,575 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 196,605 197,659 -859,292 -
    Tăng giảm các khoản phải thu 572,547 -553,206 174,360 -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc - - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - - -
     Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - - -
     Phải thu hoạt động khác - - - -
     Phải thu/ trả đơn vị nội bộ - - - -
    Tăng giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) 1,356,195 585,619 1,480,821 -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc - - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái - - - -
     Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái - - - -
     Phải trả hoạt động khác - - - -
     Phải trả cán bộ công nhân viên - - - -
    Tăng giảm Chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -6,787 -13,999 -45,105 -59,676
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -162,913 -123,780 -131,539 -600,434
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,226,753 723,456 -316,370 -1,604,045
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,331,980 -533,700 -47,570 -178,257
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 343,456 268 - 362
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 7,024,224 6,136,286 6,994,754 7,498,915
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -18,750 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - 1,678,476 203,967 154,560
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - 386,494 575,745 727,897
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,430 -795,022 -425,726 -502,859
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,427,110 5,000 365,000 273,697
     Tiền chi trả nợ gốc vay -951,000 -325,000 -575,000 -351,883
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -477,540 -475,675 -227,287 -419,486
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 416,930 -51,854 -35,086 -1,878,254
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 706,885 758,739 793,825 2,672,079
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,134,418 706,885 758,739 793,825
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015