|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,645,113
|
19,712
|
707,010
|
228,650
|
Lợi nhuận trước thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Điều chỉnh cho các khoản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
297,836
|
-739,569
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệnh tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5,050
|
11,539
|
11,749
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-471,044
|
-927,313
|
-989,550
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
11,484
|
11,479
|
34,575
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
196,605
|
197,659
|
-859,292
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải thu
|
572,547
|
-553,206
|
174,360
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
1,356,195
|
585,619
|
1,480,821
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Gốc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhận tái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động Bảo hiểm Nhượng tái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả cán bộ công nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng giảm Chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,787
|
-13,999
|
-45,105
|
-59,676
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-162,913
|
-123,780
|
-131,539
|
-600,434
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,226,753
|
723,456
|
-316,370
|
-1,604,045
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,331,980
|
-533,700
|
-47,570
|
-178,257
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
343,456
|
268
|
-
|
362
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
7,024,224
|
6,136,286
|
6,994,754
|
7,498,915
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-18,750
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,678,476
|
203,967
|
154,560
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
386,494
|
575,745
|
727,897
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,430
|
-795,022
|
-425,726
|
-502,859
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,427,110
|
5,000
|
365,000
|
273,697
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-951,000
|
-325,000
|
-575,000
|
-351,883
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-477,540
|
-475,675
|
-227,287
|
-419,486
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
416,930
|
-51,854
|
-35,086
|
-1,878,254
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
706,885
|
758,739
|
793,825
|
2,672,079
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,134,418
|
706,885
|
758,739
|
793,825
|