2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 20,039 | 9,576 | 15,213 | 7,148 |
Giá vốn hàng bán | 16,607 | 9,172 | 12,313 | 6,564 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,432 | 404 | 2,901 | 585 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -3,899 | -4,556 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,653 | 1,980 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,563 | 2,125 |
Chi phí bán hàng | 248 | 177 | 17 | 81 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,074 | 3,420 | 4,617 | 2,935 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -1,389 | 1,508 | -487 | 145 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -1,389 | 1,508 | 441 | 145 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -1,389 | 1,508 | 441 | 145 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 331 | 97 | 32 |