Công Ty
CMC ( HNX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng và Cơ khí Số 1
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 103,481 100,010 90,016
TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,808 97,541 76,566
Tiền và các khoản tương đương tiền 69 832 24
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,182 68,714 49,467
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 625 2,560
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 296 17,170 15,230
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho 1,716 - 846
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -1,716 - -846
Tài sản ngắn hạn khác 2,800 389 526
Chi phí trả trước ngắn hạn 2,500 - -
Thuế GTGT được khấu trừ 241 330 467
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 59 59 59
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 35,673 2,468 13,450
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 2,017 2,468 2,902
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,004 2,553 2,119
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 103,481 100,010 90,016
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 44,192 42,211 32,658
Nợ ngắn hạn 34,949 42,211 32,658
Vay và nợ ngắn hạn 32,079 29,515 24,602
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 82 82 82
Phải trả công nhân viên 95 80 171
Chi phí phải trả 31 18 15
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 226
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 9,243 - -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 59,289 57,799 57,358
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2 2 2
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,371 2,880 2,439
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 315 315 315
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015