2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 909,128 | - | 513,317 | 433,648 |
Giá vốn hàng bán | 828,267 | - | 464,975 | 396,994 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 80,861 | - | 48,341 | 36,654 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,809 | -3,822 |
Chi phí tài chính | - | - | 15,656 | 9,164 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 12,070 | 7,390 |
Chi phí bán hàng | 19,435 | - | 8,611 | 11,439 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,487 | - | 13,236 | 10,801 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,709 | - | 13,648 | 9,073 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -6,833 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 25,585 | - | 20,209 | 15,906 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,747 | - | 3,981 | 3,548 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 20,838 | - | 16,228 | 12,358 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,734 | - | 2,051 | 2,597 |