|
2017
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-49,512
|
8,958
|
-27,576
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
25,585
|
20,209
|
15,906
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
6,256
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
107
|
130
|
225
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-17,932
|
-1,600
|
-1,816
|
Chi phí lãi vay
|
35,646
|
12,070
|
7,390
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
61,657
|
38,479
|
27,960
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78,468
|
9,063
|
-28,722
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,772
|
-2,868
|
-24,735
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,410
|
12,653
|
8,429
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-544
|
-30,825
|
1,711
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-34,214
|
-11,877
|
-7,200
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,605
|
-4,204
|
-4,138
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-880
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-43,829
|
-46,025
|
-16,469
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-81,952
|
-23,927
|
-13,027
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
1,025
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-13,430
|
-15,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
14,000
|
4,430
|
10,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,530
|
-15,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25,000
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,653
|
1,902
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
89,460
|
60,544
|
47,813
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
99,889
|
3,170
|
20,719
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
727,206
|
457,976
|
410,719
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-722,897
|
-395,972
|
-377,097
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,251
|
-4,630
|
-6,528
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,881
|
23,477
|
3,768
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
12,686
|
5,682
|
1,916
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
-
|
-2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
8,796
|
29,159
|
5,682
|