2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | - | 196,850 | 180,429 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 189,449 | 168,239 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 7,401 | 12,191 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -55 | -285 |
Chi phí tài chính | - | - | 9,971 | 8,868 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 9,802 | 8,730 |
Chi phí bán hàng | - | - | 7,579 | 11,871 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 14,306 | 11,985 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -24,401 | -20,248 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,214 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | - | -24,356 | -19,035 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | -19,035 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | - | -24,356 | -19,035 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | -3,450 | -2,696 |