|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-43,962
|
-8,087
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-34,708
|
-19,035
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-13,730
|
8,821
|
Các khoản dự phòng
|
11,814
|
736
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-50
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-427
|
Chi phí lãi vay
|
5,651
|
8,730
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-30,973
|
-1,225
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,298
|
7,176
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,667
|
298
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,184
|
-5,772
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,217
|
487
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,651
|
-9,052
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
21,923
|
204
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
21,923
|
-223
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
309
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
22,788
|
7,848
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
223,590
|
207,903
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200,801
|
-200,056
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
749
|
-36
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
484
|
521
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,233
|
484
|