2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 479,659 | 415,779 | 428,468 | 431,572 |
Giá vốn hàng bán | 368,500 | 328,150 | 342,914 | 326,674 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 111,159 | 87,629 | 85,554 | 104,897 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,947 | -970 |
Chi phí tài chính | - | - | 3,237 | 1,543 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 961 | 598 |
Chi phí bán hàng | 76,762 | 55,105 | 56,412 | 54,730 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 38,424 | 29,060 | 26,577 | 35,453 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 395 | 6,759 | 1,275 | 14,142 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,422 | 6,944 | 1,387 | 18,446 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,578 | 1,403 | 1,131 | 4,723 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 431 | -431 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -156 | 5,110 | 687 | 13,722 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,022 | 131 | 2,607 |