2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 11,570 | 11,735 | 14,331 | 13,945 |
Giá vốn hàng bán | 9,073 | 9,702 | 11,820 | 11,484 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,497 | 2,033 | 2,511 | 2,461 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,129 | -1,160 | -1,432 |
Chi phí tài chính | - | -5 | -5 | 15 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 2 |
Chi phí bán hàng | 55 | 39 | 35 | 69 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,044 | 2,073 | 2,479 | 2,127 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,358 | 1,055 | 1,161 | 1,682 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -113 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,307 | 1,262 | 1,451 | 1,795 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 262 | 255 | 309 | 365 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,046 | 1,008 | 1,143 | 1,429 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 635 | 612 | 694 | 869 |