Công Ty
HTP ( HNX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần in sách giáo khoa Hòa Phát
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 20,988 21,432 21,814 22,345
TÀI SẢN NGẮN HẠN 16,562 16,259 16,448 9,977
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,152 2,207 1,620 1,356
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000 1,000 1,000 4,500
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 3,073
Trả trước cho người bán - - 65 -
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 116 109 51 109
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 20 - - 50
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 3
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 34
Tài sản ngắn hạn khác 20 - - 13
TÀI SẢN DÀI HẠN 4,425 5,173 5,366 12,369
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 3,215 3,946 4,025 4,652
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 21,960 21,229 20,924 20,337
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 609 609 609 609
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 7,098
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 30 63 16 10
Chi phí trả trước dài hạn 30 63 16 10
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 20,988 21,432 21,814 22,345
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 906 1,409 1,564 1,921
Nợ ngắn hạn 906 1,409 1,564 1,921
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 516
Người mua trả tiền trước - - - 10
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 123 171 162 119
Phải trả công nhân viên 261 387 662 817
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 459
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 20,082 20,024 20,250 20,424
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 18,050
Thặng dư vốn cổ phần -60 -60 -60 -60
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -914 -914 -914 -914
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 976
Quỹ dự phòng tài chính - - - 938
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,092 1,034 1,261 1,434
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4 153 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015