2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 151,529 | 155,868 | 107,076 | 124,154 |
Giá vốn hàng bán | 138,506 | 147,847 | 95,491 | 109,720 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,023 | 8,021 | 11,585 | 14,434 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -28 | -29 | -66 |
Chi phí tài chính | - | 3,450 | 3,503 | 5,468 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,446 | 3,490 | 5,461 |
Chi phí bán hàng | 744 | 798 | 1,157 | 855 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,798 | 6,170 | 5,565 | 5,875 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,146 | -2,369 | 1,388 | 2,302 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 1,586 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,123 | 2,406 | 482 | 716 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 889 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,123 | 1,517 | 482 | 716 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 489 | 349 | 111 | 165 |