2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 492,198 | 489,157 | 647,927 | 877,347 |
Giá vốn hàng bán | 377,603 | 395,641 | 533,182 | 735,121 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 114,595 | 93,516 | 114,745 | 142,226 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5,540 | -9,870 |
Chi phí tài chính | - | - | 33,282 | 37,859 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 22,583 | 24,448 |
Chi phí bán hàng | 68,399 | 49,684 | 58,771 | 73,103 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 18,572 | 21,235 | 21,865 | 32,342 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 4,691 | 3,799 | 6,367 | 8,791 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,800 | 2,687 | 4,996 | 2,612 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 214 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,800 | 2,472 | 4,996 | 2,612 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 235 | 568 | 522 |