|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
550,360
|
616,116
|
651,786
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
384,283
|
442,197
|
484,667
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,741
|
16,333
|
22,747
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
19,614
|
19,912
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
33,280
|
52,127
|
23,863
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
2,606
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-2,606
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
27,979
|
12,458
|
15,249
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,026
|
789
|
1,010
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
8,822
|
10,498
|
13,266
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,119
|
1,172
|
972
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
11
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
166,077
|
173,919
|
167,119
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
348
|
348
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
348
|
348
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
198
|
3,080
|
2,973
|
Tài sản cố định hữu hình
|
146,058
|
148,432
|
143,692
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
156,938
|
130,508
|
109,172
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
5,507
|
5,962
|
5,432
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,908
|
9,190
|
4,236
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,172
|
11,596
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,172
|
11,596
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
550,360
|
616,116
|
651,786
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
408,465
|
476,240
|
566,339
|
Nợ ngắn hạn
|
382,340
|
440,179
|
485,429
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
208,368
|
266,304
|
351,022
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,555
|
2,519
|
8,091
|
Phải trả công nhân viên
|
6,459
|
6,823
|
6,332
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
2,625
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
26,126
|
36,062
|
80,910
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
49,975
|
Vay và nợ dài hạn
|
19,526
|
-
|
30,935
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
6,600
|
6,600
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
141,894
|
139,876
|
85,446
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
21,884
|
21,884
|
21,916
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-0
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
14,393
|
12,374
|
13,067
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
154
|
154
|
-2,926
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|