Công Ty
SD6 ( HNX )
2 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 6
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 944,790 901,404 1,238,934 1,295,289
  Giá vốn hàng bán 791,300 727,288 1,016,075 1,074,000
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 153,490 174,116 222,859 221,288
  Doanh thu hoạt động tài chính - -551 -2,012 -1,077
  Chi phí tài chính - 38,963 44,612 48,605
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 39,010 39,904 48,451
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 81,013 77,226 101,475 84,874
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 36,876 58,477 78,784 88,886
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -2,662
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 40,037 60,892 81,173 91,548
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 8,537 12,329 17,530 20,183
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 71,366
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 31,501 48,563 63,643 71,366
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 906 1,279 1,700 2,119
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015