2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 149,228 | 192,921 | 367,435 | 337,634 |
Giá vốn hàng bán | 135,507 | 181,116 | 358,478 | 324,091 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,721 | 11,805 | 8,956 | 13,543 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -340 | -338 |
Chi phí tài chính | - | - | 8,409 | 4,377 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 8,384 | 4,377 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,965 | 6,405 | 7,547 | 8,768 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -690 | -3,466 | -6,659 | 736 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 523 | 679 | 2,772 | 8,476 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 190 | 310 | 645 | 2,085 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 332 | 368 | 2,128 | 6,391 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 69 | 400 | 1,203 |