Công Ty
C92 ( HNX )
9 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Công trình Giao thông 492
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 296,316 327,751 328,016
TÀI SẢN NGẮN HẠN 250,558 281,420 274,905
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,298 10,998 9,660
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 5,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 65 11,162
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,263 1,845 3,568
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,796 - 5,691
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,796 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - 5,691
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 45,758 46,331 53,111
Các khoản phải thu dài hạn - 6,120 6,120
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 6,120 6,120
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 22,615 23,636 23,636
Tài sản cố định hữu hình 28,331 33,123 36,721
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 103,002 99,913 94,414
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 73 73
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 6,800 9,983
Chi phí trả trước dài hạn - 6,800 9,983
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 213 213 213
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 296,316 327,751 328,016
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 232,299 264,102 266,495
Nợ ngắn hạn 221,990 253,404 236,909
Vay và nợ ngắn hạn 91,941 100,345 49,884
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,644 3,016 2,085
Phải trả công nhân viên 2,428 5,061 9,393
Chi phí phải trả 2,902 1,829 312
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 16,737
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 10,309 10,698 29,586
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 36
Vay và nợ dài hạn 6,346 8,284 12,637
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 3,927 2,378 6,172
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 64,017 63,648 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 9,233 8,864 6,737
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,083 1,270 1,881
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015