2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 13,781,307 | 13,649,123 | 9,889,942 | 7,930,242 |
Giá vốn hàng bán | 13,060,917 | 12,936,368 | 9,398,256 | 7,429,963 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 720,390 | 712,754 | 491,686 | 500,279 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -15,593 | -131,314 | -11,387 |
Chi phí tài chính | - | 70,893 | 54,132 | 67,565 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 66,863 | 52,930 | 64,142 |
Chi phí bán hàng | 415,118 | 326,616 | 233,223 | 187,250 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 242,352 | 210,204 | 181,800 | 165,213 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -9,368 | 140,329 | 167,816 | 91,638 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -18,259 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -19,693 | -13,971 | -8,751 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 173,987 | 212,154 | 205,387 | 118,648 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 34,353 | 38,919 | 40,963 | 31,908 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 578 | -585 | 1,147 | -1,041 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 139,056 | 173,820 | 163,276 | 87,781 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 57,422 | 50,827 | 59,415 | 35,973 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 81,633 | 122,993 | 103,861 | 51,808 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,183 | 4,138 | 3,569 | 2,074 |