|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
3,617,037
|
3,337,818
|
2,757,662
|
2,638,603
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,624,917
|
1,736,419
|
1,277,684
|
850,168
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
222,747
|
231,191
|
211,789
|
179,856
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,225
|
48,444
|
39,754
|
53,807
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
180,496
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
73,008
|
34,395
|
22,341
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
87,520
|
71,419
|
84,474
|
39,537
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
3,490
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-3,490
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
112,538
|
65,882
|
42,253
|
29,017
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
81,072
|
18,471
|
7,661
|
6,400
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
30,667
|
46,497
|
34,396
|
11,378
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
798
|
914
|
196
|
1,117
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
10,122
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,992,121
|
1,601,399
|
1,479,978
|
1,788,435
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
137,655
|
128,242
|
9,346
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
137,655
|
128,242
|
9,346
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
10,186
|
21,083
|
20,378
|
21,816
|
Tài sản cố định hữu hình
|
315,443
|
220,611
|
197,561
|
181,835
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
168,272
|
130,239
|
114,246
|
90,599
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
78,991
|
27,852
|
70,649
|
50,719
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
383,146
|
334,831
|
171,439
|
434,646
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
748,334
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
98,866
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
200,979
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
23,159
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
16,054
|
13,656
|
36,784
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
16,054
|
13,656
|
36,784
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,585
|
3,176
|
2,591
|
3,768
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
23,159
|
NGUỒN VỐN
|
3,617,037
|
3,337,818
|
2,757,662
|
2,638,603
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,339,690
|
2,165,333
|
1,696,529
|
1,667,198
|
Nợ ngắn hạn
|
1,790,696
|
1,604,378
|
1,198,826
|
969,259
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
855,817
|
957,951
|
541,684
|
413,133
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
96,568
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
57,140
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
31,021
|
40,931
|
36,544
|
33,653
|
Phải trả công nhân viên
|
58,474
|
65,124
|
67,575
|
65,789
|
Chi phí phải trả
|
46,958
|
44,027
|
38,730
|
27,002
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
172,521
|
267,083
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
548,993
|
560,954
|
497,703
|
697,939
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
152,512
|
173,310
|
Vay và nợ dài hạn
|
372,955
|
359,618
|
248,404
|
397,073
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,277,348
|
1,172,485
|
1,061,133
|
754,603
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
249,956
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
317,065
|
317,065
|
317,065
|
317,065
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-690
|
-690
|
-690
|
-690
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
5,093
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
20,579
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
20,102
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
297,796
|
261,455
|
198,727
|
142,498
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
13,923
|
22,168
|
15,839
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
350,832
|
295,493
|
252,525
|
216,801
|