2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 559,414 | 802,035 | 819,790 | 726,303 |
Giá vốn hàng bán | 464,114 | 723,554 | 707,289 | 611,946 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 95,301 | 78,481 | 112,502 | 114,356 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,015 | -1,688 | -3,164 |
Chi phí tài chính | - | 10,465 | 22,184 | 34,280 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 10,303 | 20,030 | 33,263 |
Chi phí bán hàng | 24,455 | 11,004 | 12,046 | 22,084 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 47,776 | 42,884 | 43,586 | 40,854 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 14,834 | 15,143 | 36,373 | 20,302 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,045 | 15,046 | -25,070 | 20,402 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,260 | - | - | 4,380 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 14,786 | 15,046 | -25,070 | 16,021 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,320 | 1,343 | -2,238 | 1,381 |