|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-7,103
|
16,679
|
191,171
|
100,133
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
16,045
|
15,046
|
-25,070
|
16,021
|
Khấu hao tài sản cố định
|
20,093
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-376
|
-3,497
|
-6,565
|
8,980
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
-88
|
1,072
|
313
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-129
|
-727
|
-1,066
|
-529
|
Chi phí lãi vay
|
9,901
|
10,303
|
20,030
|
33,353
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45,545
|
41,852
|
10,071
|
78,857
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-69,045
|
28,563
|
-257,374
|
145,812
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56,224
|
-10,329
|
199,136
|
-19,270
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,192
|
-100,228
|
264,276
|
-66,471
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,141
|
-4,754
|
174
|
590
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,409
|
-8,913
|
-25,393
|
-33,608
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-625
|
-
|
-4,206
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-28,528
|
-2,284
|
-2,872
|
-13,278
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,657
|
-3,011
|
-6,508
|
-17,579
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
52
|
36
|
3,517
|
98
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
3,770
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
78
|
691
|
120
|
432
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
26,977
|
-1,450
|
-184,931
|
-90,381
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
529,672
|
505,667
|
468,913
|
672,173
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-502,213
|
-506,409
|
-650,633
|
-753,148
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-483
|
-708
|
-3,211
|
-9,406
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-8,654
|
12,945
|
3,368
|
-3,527
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
18,841
|
5,895
|
2,527
|
6,054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
49
|
1
|
-0
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,237
|
18,841
|
5,895
|
2,527
|