Công Ty
NST ( HNX )
21 ()
  -  Công ty Cổ phần Ngân Sơn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -7,103 16,679 191,171 100,133
     Lợi nhuận trước thuế: 16,045 15,046 -25,070 16,021
    Khấu hao tài sản cố định 20,093 - - -
    Các khoản dự phòng -376 -3,497 -6,565 8,980
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 11 -88 1,072 313
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -129 -727 -1,066 -529
    Chi phí lãi vay 9,901 10,303 20,030 33,353
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,545 41,852 10,071 78,857
    Tăng, giảm các khoản phải thu -69,045 28,563 -257,374 145,812
    Tăng, giảm hàng tồn kho -56,224 -10,329 199,136 -19,270
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20,192 -100,228 264,276 -66,471
    Tăng, giảm chi phí trả trước -1,141 -4,754 174 590
    Tiền lãi vay đã trả -8,409 -8,913 -25,393 -33,608
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -625 - -4,206
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -28,528 -2,284 -2,872 -13,278
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -28,657 -3,011 -6,508 -17,579
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52 36 3,517 98
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - 3,770
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 78 691 120 432
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 26,977 -1,450 -184,931 -90,381
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 529,672 505,667 468,913 672,173
     Tiền chi trả nợ gốc vay -502,213 -506,409 -650,633 -753,148
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -483 -708 -3,211 -9,406
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -8,654 12,945 3,368 -3,527
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 18,841 5,895 2,527 6,054
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 49 1 -0 -0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 10,237 18,841 5,895 2,527
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015