2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,672,071 | 1,588,444 | 1,327,749 | 1,142,103 |
Giá vốn hàng bán | 1,465,175 | 1,358,337 | 1,125,142 | 949,300 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 206,896 | 230,107 | 202,608 | 192,802 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,696 | -7,075 | -4,190 |
Chi phí tài chính | - | - | 0 | 6 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 129,777 | 101,750 | 77,817 | 69,610 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 63,999 | 59,755 | 60,103 | 56,625 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 14,369 | 74,298 | 71,762 | 70,751 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 36,485 | 81,168 | 78,541 | 77,144 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,474 | 16,321 | 16,460 | 16,755 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 306 | 125 | 175 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 28,705 | 64,721 | 61,906 | 60,389 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3,815 | 12,670 | 11,576 | 5,400 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 24,890 | 52,052 | 50,329 | 54,989 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 968 | 2,638 | 3,052 | 3,335 |