|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
470,487
|
409,063
|
440,888
|
388,665
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
336,162
|
283,184
|
321,091
|
263,984
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
114,096
|
98,263
|
149,571
|
94,252
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,104
|
-
|
300
|
7,245
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
2,773
|
1,524
|
9,232
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
6,770
|
5,169
|
6,319
|
6,723
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
871
|
747
|
598
|
243
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-871
|
-747
|
-598
|
-243
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
8,434
|
3,671
|
3,076
|
1,948
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,204
|
1,106
|
1,061
|
988
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,215
|
2,459
|
1,629
|
854
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,015
|
106
|
386
|
105
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
134,326
|
125,879
|
119,797
|
124,682
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,280
|
2,308
|
6,800
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,280
|
2,308
|
6,800
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
4,233
|
7,985
|
7,884
|
7,516
|
Tài sản cố định hữu hình
|
39,429
|
29,294
|
20,252
|
20,961
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
40,316
|
32,311
|
26,763
|
26,492
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
12,000
|
12,000
|
12,006
|
13,306
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,067
|
7,706
|
7,797
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,067
|
7,706
|
7,797
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
470,487
|
409,063
|
440,888
|
388,665
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
130,389
|
71,752
|
67,889
|
53,094
|
Nợ ngắn hạn
|
128,643
|
70,350
|
66,553
|
52,011
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
29,891
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,081
|
8,081
|
7,145
|
9,501
|
Phải trả công nhân viên
|
15,117
|
15,842
|
10,967
|
4,437
|
Chi phí phải trả
|
977
|
542
|
804
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
4,719
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,747
|
1,402
|
1,335
|
1,084
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
1,084
|
1,084
|
1,084
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
340,098
|
337,311
|
372,999
|
335,571
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
2,573
|
2,573
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-2,206
|
-2,206
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
32,233
|
86,482
|
141,078
|
131,967
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
3,664
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
50,656
|
52,973
|
48,381
|
47,541
|