2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 161,984 | 221,639 | 267,804 | 221,877 |
Giá vốn hàng bán | 115,727 | 155,541 | 188,772 | 152,604 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 46,257 | 66,098 | 79,032 | 69,272 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -22 | -411 | -20 |
Chi phí tài chính | - | 9,050 | 5,118 | 5,177 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 9,050 | 5,118 | 5,075 |
Chi phí bán hàng | 27,457 | 41,048 | 57,981 | 46,222 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,860 | 13,351 | 13,286 | 11,090 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -460 | 2,671 | 3,057 | 6,802 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 2,957 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -372 | 2,223 | 3,214 | 3,845 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 512 | 706 | 3,691 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -372 | 1,711 | 2,508 | 155 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -19 | 86 | 125 | 12 |