|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
0
|
444,156
|
341,550
|
339,686
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
273,114
|
300,785
|
231,797
|
228,076
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,866
|
1,826
|
13,106
|
87,356
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12
|
12
|
12
|
13
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
62,357
|
Trả trước cho người bán
|
45,963
|
102,257
|
63,179
|
18,033
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
36,305
|
31,399
|
10,791
|
12,593
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
2,849
|
4,130
|
19,065
|
6,459
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
779
|
1,956
|
4,340
|
2,161
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
910
|
2,174
|
-
|
45
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
1,160
|
-
|
57
|
57
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
14,668
|
4,196
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
205,289
|
143,371
|
109,753
|
111,610
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
64,950
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
64,950
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
36
|
5,768
|
5,768
|
5,591
|
Tài sản cố định hữu hình
|
95,042
|
98,277
|
64,919
|
70,839
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
133,742
|
118,458
|
105,193
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
1,178
|
129
|
173
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
6,375
|
10,010
|
777
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
10,809
|
7,696
|
12,821
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
10,809
|
7,696
|
12,821
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
0
|
444,156
|
341,550
|
339,686
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
271,095
|
234,089
|
130,607
|
127,411
|
Nợ ngắn hạn
|
175,845
|
215,166
|
126,101
|
121,497
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
98,466
|
119,643
|
65,495
|
63,261
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
38,417
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,240
|
5,565
|
11,184
|
8,899
|
Phải trả công nhân viên
|
1,931
|
1,156
|
2,045
|
2,151
|
Chi phí phải trả
|
1,470
|
4,246
|
4,377
|
4,401
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
4,031
|
3,504
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
95,250
|
18,923
|
4,506
|
5,914
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
95,250
|
18,923
|
4,506
|
5,914
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
207,308
|
210,067
|
210,943
|
212,275
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
200,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,598
|
4,598
|
4,598
|
4,598
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-2,267
|
492
|
1,368
|
2,700
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|