2017 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - |
Các khoản giảm trừ | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 5,518,240 |
Giá vốn hàng bán | 2,717,091 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,801,149 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - |
Chi phí tài chính | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - |
Chi phí bán hàng | 256,177 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 313,539 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,192,640 |
Thu nhập khác | - |
Chi phí khác | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,168,754 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 373,750 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -232,673 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 2,027,676 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 230 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,027,447 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 791 |