2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,999,258 | 3,690,703 | 4,253,303 | 4,117,322 |
Giá vốn hàng bán | 3,649,370 | 3,425,888 | 3,892,444 | 3,779,361 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 349,888 | 264,814 | 360,858 | 337,961 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1,853 | -843 | -421 |
Chi phí tài chính | - | 83,140 | 67,464 | 68,391 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 79,633 | 64,290 | 64,261 |
Chi phí bán hàng | 20,918 | 17,511 | 16,707 | 42,690 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 201,952 | 169,063 | 268,782 | 224,954 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 40,647 | -3,047 | 8,748 | 2,347 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,299 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 44,924 | 1,889 | 22,323 | 5,646 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 9,163 | 679 | 4,821 | 1,366 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 35,761 | 1,210 | 17,502 | 4,280 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,332 | 45 | 630 | 285 |