|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
284,540
|
-214,809
|
739,751
|
91,271
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
44,924
|
1,889
|
22,323
|
5,646
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
229,802
|
Các khoản dự phòng
|
-77,586
|
80,745
|
6,817
|
4,130
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,086
|
-882
|
-2,802
|
-1,840
|
Chi phí lãi vay
|
89,852
|
79,633
|
64,290
|
64,261
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
242,988
|
376,861
|
348,362
|
301,999
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
138,049
|
-91,561
|
328,580
|
-170,280
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-35,641
|
70,667
|
-42,382
|
-17,472
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
61,592
|
-400,279
|
264,682
|
193,040
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-27,802
|
-79,147
|
-82,836
|
-128,023
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-89,852
|
-79,633
|
-64,304
|
-64,247
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,556
|
-1,900
|
-6,095
|
-8,672
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-15,073
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-88,151
|
-182,416
|
-658,639
|
-50,332
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-94,242
|
-182,740
|
-659,766
|
-92,916
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6,040
|
243
|
910
|
42,318
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
51
|
80
|
217
|
265
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-196,417
|
396,181
|
-80,565
|
-42,368
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,902,895
|
2,230,100
|
2,747,336
|
2,479,688
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,099,291
|
-1,830,257
|
-2,826,454
|
-2,505,615
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21
|
-3,662
|
-1,447
|
-16,441
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-27
|
-1,044
|
547
|
-1,430
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
222
|
1,266
|
720
|
2,149
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
195
|
222
|
1,266
|
720
|