2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 469,406 | 244,739 | - |
Giá vốn hàng bán | 406,572 | 203,468 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 62,833 | 41,270 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 732 | 636 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,086 | 9,150 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 47,772 | 29,113 | - |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 47,400 | 27,936 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 10,635 | 5,682 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 36,766 | 22,254 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2,616 | 3,226 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 34,149 | 19,029 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,522 | - |