2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,888,853 | 2,138,353 |
Giá vốn hàng bán | 1,625,296 | 1,901,120 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 263,557 | 237,232 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 75,895 | 68,346 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 214,260 | 221,572 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,101,030 | 844,447 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,110,004 | 839,504 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 16,088 | 13,124 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 2,727 | -54 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,091,188 | 826,434 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 10,888 | 9,260 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,080,300 | 817,174 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,030 | - |