|
2017
|
2016
|
TÀI SẢN
|
5,707,184
|
5,176,337
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
3,414,397
|
2,751,965
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
189,375
|
103,788
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,181,991
|
1,760,967
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
40,300
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
118,891
|
87,525
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
86,661
|
22,859
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
63,458
|
3,923
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,342
|
18,581
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
860
|
356
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,292,787
|
2,424,372
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
74,762
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
74,762
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
7,514
|
69,572
|
Tài sản cố định hữu hình
|
231,210
|
248,339
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
656,121
|
604,519
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
22,144
|
24,179
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,965
|
40,900
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
147,363
|
72,850
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
44,137
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
44,137
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
744
|
450
|
Tài sản dài hạn khác
|
147,363
|
72,850
|
NGUỒN VỐN
|
5,707,184
|
5,176,337
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
711,886
|
1,193,468
|
Nợ ngắn hạn
|
680,813
|
1,144,057
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
167,509
|
167,753
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
189,450
|
129,173
|
Phải trả công nhân viên
|
50,043
|
50,432
|
Chi phí phải trả
|
20,976
|
17,334
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
31,072
|
49,411
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
497
|
Vay và nợ dài hạn
|
14,040
|
37,633
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
4,995,298
|
3,982,869
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
1,287
|
1,592
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,418,744
|
415,391
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14,581
|
16,572
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
69,129
|
63,142
|