Công Ty
VIF ( HNX )
16 ()
  -  Tổng công ty Lâm nghiệp Việt Nam - Công ty cổ phần
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016
TÀI SẢN 5,707,184 5,176,337
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,414,397 2,751,965
Tiền và các khoản tương đương tiền 189,375 103,788
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,181,991 1,760,967
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - 40,300
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 118,891 87,525
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 86,661 22,859
Chi phí trả trước ngắn hạn 63,458 3,923
Thuế GTGT được khấu trừ 22,342 18,581
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 860 356
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,292,787 2,424,372
Các khoản phải thu dài hạn - 74,762
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - 74,762
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 7,514 69,572
Tài sản cố định hữu hình 231,210 248,339
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 656,121 604,519
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 22,144 24,179
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,965 40,900
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 147,363 72,850
Tài sản dài hạn khác - 44,137
Chi phí trả trước dài hạn - 44,137
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 744 450
Tài sản dài hạn khác 147,363 72,850
NGUỒN VỐN 5,707,184 5,176,337
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 711,886 1,193,468
Nợ ngắn hạn 680,813 1,144,057
Vay và nợ ngắn hạn 167,509 167,753
Phải trả người bán - -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 189,450 129,173
Phải trả công nhân viên 50,043 50,432
Chi phí phải trả 20,976 17,334
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 31,072 49,411
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 497
Vay và nợ dài hạn 14,040 37,633
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 4,995,298 3,982,869
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,287 1,592
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,418,744 415,391
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,581 16,572
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 69,129 63,142
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015