2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 8,821,523 | 7,651,360 | 6,666,468 |
Giá vốn hàng bán | 4,603,932 | 3,937,312 | 3,555,107 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 4,217,591 | 3,714,048 | 3,111,361 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 959,987 | 683,625 | 593,915 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,868,791 | 1,819,953 | 1,335,791 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,454,146 | 1,238,648 | 1,189,425 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,457,531 | 1,216,922 | 1,192,756 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 276,203 | 218,099 | 165,469 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 21,732 | 24,198 | 16,709 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,159,596 | 974,624 | 1,010,578 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 110,249 | 102,279 | 92,487 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,049,347 | 872,345 | 918,092 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,180 | 5,972 |