|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,751,279
|
1,592,888
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,216,922
|
1,192,756
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
46,160
|
41,538
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,266
|
-542
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-146,158
|
-154,938
|
Chi phí lãi vay
|
118,844
|
150,790
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,053,718
|
1,977,870
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-68,733
|
129,982
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30,259
|
100,139
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
398,476
|
-437,133
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-129,224
|
147,190
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-146,422
|
-128,163
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-382,768
|
-198,525
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-302,775
|
-1,493,979
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-654,784
|
-1,002,565
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
318
|
220
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-614,421
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
207,209
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
11,290
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
144,481
|
111,497
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,788,116
|
142,986
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,640,034
|
2,971,812
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,975,210
|
-2,533,833
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-452,940
|
-294,993
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-339,612
|
241,895
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
976,979
|
735,084
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
544,516
|
637,367
|
976,979
|