2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 199,264 | 180,184 | 142,887 |
Giá vốn hàng bán | 175,206 | 163,671 | 127,243 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 24,058 | 16,513 | 15,644 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -45 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,519 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,555 | 1,455 |
Chi phí bán hàng | 5,417 | 2,324 | 4,609 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 8,795 | 7,898 | 6,742 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,719 | 4,767 | 2,820 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 6,575 | 5,004 | 2,811 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,315 | 1,106 | 684 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 5,261 | 3,898 | 2,127 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 780 | 557 |