2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 973,185 | 853,007 |
Giá vốn hàng bán | - | 721,112 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 131,894 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - |
Chi phí tài chính | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 41,448 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 64,220 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 16,397 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 29,695 | 21,459 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 4,796 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 19 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 26,687 | 16,644 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 1,970 | -493 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 24,717 | 17,137 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,855 | 2,046 |