2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 370,445 | 355,874 | 347,702 |
Giá vốn hàng bán | 346,285 | 332,274 | 323,185 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 24,159 | 23,599 | 24,516 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -51 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,995 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,890 |
Chi phí bán hàng | 11,161 | 11,891 | 13,058 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,100 | 7,096 | 6,459 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,908 | 2,600 | 3,055 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,802 | 3,062 | 3,056 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 916 | - | 653 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,886 | 2,368 | 2,403 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,587 | 1,601 |