|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
14,325
|
-4,453
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,062
|
3,056
|
Khấu hao tài sản cố định
|
1,205
|
1,260
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
5
|
60
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-18
|
-9
|
Chi phí lãi vay
|
2,082
|
1,890
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,336
|
6,258
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,226
|
8,741
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,511
|
-6,171
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
27,124
|
-9,841
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-47
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,132
|
-1,895
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-633
|
-670
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,804
|
-563
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,823
|
-573
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
9
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-12,479
|
4,751
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
192,460
|
189,425
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-203,500
|
-183,797
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,440
|
-878
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
42
|
-266
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
260
|
526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
301
|
260
|