2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,530,522 | 2,491,600 |
Giá vốn hàng bán | 2,252,695 | 2,157,780 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 277,826 | 333,820 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -17,719 |
Chi phí tài chính | - | 39,877 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 28,986 |
Chi phí bán hàng | 52,247 | 57,759 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 100,294 | 111,650 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 104,852 | 143,741 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -1,488 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 112,908 | 149,580 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 22,584 | 30,782 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 90,324 | 118,799 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3,357 | 8,018 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 86,967 | 110,781 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,727 | 5,120 |