2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 127,033 | 120,115 |
Giá vốn hàng bán | 112,505 | 101,539 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,527 | 18,576 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -95 |
Chi phí tài chính | - | 189 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - |
Chi phí bán hàng | 4,961 | 2,126 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,214 | 4,654 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 5,449 | 11,702 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 5,530 | 12,032 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,114 | 2,406 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 4,416 | 9,625 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,303 | 3,156 |