|
2017
|
2016
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
11,450
|
8,024
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
5,530
|
12,032
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-124
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
28
|
-8
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-429
|
-87
|
Chi phí lãi vay
|
284
|
186
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,262
|
18,568
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,273
|
-7,727
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
326
|
-214
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,452
|
1,260
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
100
|
64
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-284
|
-186
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,361
|
-2,189
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,500
|
-
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,855
|
-7,823
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-5,027
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
450
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
409
|
87
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,719
|
-1,402
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
5,168
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,879
|
-470
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,840
|
-6,100
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,231
|
-5,690
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,041
|
14,724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
8
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
12,244
|
9,041
|