2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 250,467 | - |
Giá vốn hàng bán | 185,871 | 240,813 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 64,596 | 81,997 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4,069 |
Chi phí tài chính | - | 7,387 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 7,268 |
Chi phí bán hàng | 1,773 | 2,970 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 22,008 | 27,156 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 42,485 | 48,554 |
Thu nhập khác | - | - |
Chi phí khác | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 41,118 | 48,011 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,435 | 9,939 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -148 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 32,831 | 38,072 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,410 | 3,870 |