2018 | 2017 | 2016 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 183,965 | 224,579 | 178,883 |
Giá vốn hàng bán | 169,974 | 197,885 | 160,969 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,991 | 26,693 | 17,914 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -85 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,048 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,000 |
Chi phí bán hàng | 1,067 | 1,560 | 677 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,116 | 2,268 | 2,030 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 8,081 | 21,340 | 14,243 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 7,870 | 20,427 | 14,224 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 388 | 1,223 | 864 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 20 | 118 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 7,462 | 19,086 | 13,360 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 7 | -68 | 26 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 7,455 | 19,153 | 13,333 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,915 | 1,333 |